0866.703.368

Hotline Bán Hàng

Mua Hàng

Thời Gian 8:00 - 21:00

IP Phone Grandstream GXP 1610

Mã SP: 001318
Thương hiệu: Grandstream

Giá: 868.000₫

Giá Thị Trường: 954.800₫

Tiết Kiệm: 954.800₫ -100%

Khuyến Mãi, Ưu Đãi

Giao hàng trong phạm vi 20km

Số Lượng: Thanh Toán: 868.000₫
Đặt mua ngay Mua Online Hoặc Tại Cửa Hàng

Gọi Đặt Mua: 0866.703.368 - 0947.221.661 (8:00 - 21:00)

  • Bảo Hành 12.
  • Liên Hệ
    HOTLINE 0866.703.368 (8-21h Cả T7, CN)

  • Email
    giaiphapthongminh247@gmail.com

Tương tự cùng phân khúc giá

IP Phone Grandstream GXP 1610 1 tài khoản SIP, màn hình hiển thị số, 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voiceamail

Bài viết đánh giá IP Phone Grandstream GXP 1610

Điện Thoại IP Phone Grandstream GXP1610

 

Điện thoại IP Grandstream GXP1610 dễ sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMBs) và tại nhà. Mô hình dựa trên Linux này có một tài khoản SIP duy nhất, lên đến 2 cuộc gọi đồng thời và 3 phím mềm lập trình XML . Một màn hình LCD 132×48 hiển thị rõ ràng để xem thông tin dễ dàng hơn. Các tính năng khác như cổng chuyển kép 10/100 Mbps, hỗ trợ đa ngôn ngữ, Electronic Hook Switch hỗ trợ cho tai nghe call center Plantronics, cuộc gọi chờ và 3 chiều hội nghị cho phép điện thoại IP Grandstream GXP1610 là một ip phone chất lượng cao, thân thiện và đáng tin cậy. 

 

– Điện thoại IP sử dụng cho 1 tài khoản SIP.

– Màn hình hiển thị số.

– Hỗ trợ 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.

– 1 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc (1 cuộc online và 1 cuộc chờ, cho phép chuyển đổi qua lại).

– Chức năng hiển thị tên người và số điện thoại khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số điện thoại).

– Cho phép tùy biến nhạc chuông.

– Dễ sử dụng và quản lý.

– Kết nối mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).

– Chức năng đàm thoại 3 bên và SRTP.

– Các phím chức năng: Transfer, Conference, Voicemail, ghi âm, Paging, loa ngoài, danh bạ, Mute, âm lượng…

Điện thoại IP Grandstream GXP1610

 

 

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/ Standards

SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/ RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP

Network Interfaces

Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports

Graphic Display

132 x 48 LCD display

Feature Keys

2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5

(navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE,

HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL,

SPEAKERPHONE, VOLUME

Voice Codecs

Support for G.711µ/a, G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and

out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO)

Headset Jack

RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)

Telephony Features

Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan,

hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over

Base Stand

Yes, 2 angled positions available, wall mountable

Wall Mountable

Yes

QoS

Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS

Security

User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES

encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control

Multi-language

English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional

Chinese, Korean, Japanese and more

Upgrade and Provisioning

Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML

configuration file

Power and Green Energy Efficiency

Input: 100-240V; Output: +12V, 1A;  Max power consumption: 6W

Operating Temperature and Humidity

0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)

Compliance

FCC: Part 15 (CFR 47) Class B

CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1

RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1

Dimension

209 x 184.5 x 76.2mm

Weight

0.74kg

0 Đánh giá sản phẩm này

Chọn đánh giá của bạn
Mã xác nhận

Tin tức liên quan

0866.703.368